Có 2 kết quả:

蓄謀 xù mòu ㄒㄩˋ ㄇㄡˋ蓄谋 xù mòu ㄒㄩˋ ㄇㄡˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to premeditate
(2) to plot

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to premeditate
(2) to plot

Bình luận 0