Có 2 kết quả:
蓄謀 xù mòu ㄒㄩˋ ㄇㄡˋ • 蓄谋 xù mòu ㄒㄩˋ ㄇㄡˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to premeditate
(2) to plot
(2) to plot
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to premeditate
(2) to plot
(2) to plot
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0